-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">si'gɑ:</font>'''/==========/'''<font color="red">si'gɑ:</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Điếu xì gà==========Điếu xì gà=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====điếu xì gà=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cigar cigar] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A cylinder of tobacco rolled in tobacco leaves for smoking.[F cigare or Sp. cigarro]=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====điếu xì gà=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :([[small]]) stogie , [[belvedere]] , [[bouquet]] , [[cheroot]] , [[claro]] , [[corona]] , [[havana]] , [[panatela]] , [[perfecto]] , [[smoke]] , [[stogie]] , [[stogy]] , [[tobacco]] , [[tobie]] , [[toby]] , [[weed]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ