-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện hoa
- corona charging
- tích điện hoa
- corona charging discharge
- phóng điện hoa
- corona current
- dòng điện hoa
- corona discharge
- phóng điện hoa
- corona discharge
- sự phóng điện. (điện) hoa
- corona effect
- hiệu ứng điện hoa
- corona effect
- sự phóng điện hoa
- corona failure
- sự cố phóng điện hoa
- corona resistance
- điện trở điện hoa
- corona resistance
- độ bền điện hoa
- corona shield
- tấm chắn điện hoa
- corona stabilization
- ổn định điện hoa
- corona start voltage
- điện áp khởi đầu điện hoa
- corona tube
- ống điện hoa
- corona unit
- thiết bị tạo điện hóa
- corona voltmeter
- von kế điện hoa
- electric corona
- phóng điện hoa
tán
Giải thích EN: The vertical, overhanging upper part of a cornice.
Giải thích VN: Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái hiên.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ