• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lændlɔ:d</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lændlɔ:d</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Địa chủ=====
    =====Địa chủ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chủ khách sạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chủ đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chủ nhà=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chủ nhà trọ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====địa chỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landlord landlord] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Host, publican, proprietor, innkeeper, hotelier, manager,restaurateur, Boniface: Landlord! Two pints of your bestbitter!=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chủ khách sạn=====
    -
    =====Landlady, landowner, householder, (property) owner,lessor, Brit freeholder: My landlord has raised my rentclaiming that his expenses have increased.=====
    +
    =====chủ đất=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====chủ nhà=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A man who lets land, a building, part of a building, etc.,to a tenant.=====
    +
    =====chủ nhà trọ=====
    -
    =====A man who keeps a public house, boarding-house,or lodgings.=====
    +
    =====địa chỉ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[freeholder]] , [[hotelier]] , [[hotelkeeper]] , [[innkeeper]] , [[lessor]] , [[property owner]] , [[proprietor]] , [[saw]] , [[squire]] , [[boniface]] , [[host]] , [[hotel-keeper]] , [[inn-keeper]] , [[owner]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boarder]] , [[leaser]] , [[renter]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'lændlɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nhà (nhà cho thuê)
    Chủ quán trọ, chủ khách sạn
    Địa chủ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ khách sạn
    chủ đất
    chủ nhà
    chủ nhà trọ
    địa chỉ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    boarder , leaser , renter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X