-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'twistə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">twɪs.tər</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 22: =====Phía đùi kẹp vào mình ngựa==========Phía đùi kẹp vào mình ngựa=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====máy xe sợi=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy xoắn=====+ - + - =====thợ xoắn dây=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=twister twister] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bánh mì xoắn ốc=====+ - + - =====thiết bị nắm bánh mì=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=twister twister] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Cheat, swindler, confidence man or woman, rogue,scoundrel, swindler, trickster, mountebank, deceiver, fraud,impostor or imposter, Colloq con man or woman, crook: Thisparticular twister preys on the elderly.=====+ - =====Tornado, cyclone,typhoon, hurricane,whirlwind; waterspout: The twister pickedup my bicycle and dropped it in my neighbour's garden.=====+ === Xây dựng===+ =====cơn gió giật, cơn gió xoáy=====- ==Oxford==+ ===Cơ - Điện tử===- ===N.===+ =====Máy xe sợi, máy bện sợi=====- =====Brit. colloq. a swindler; a dishonest person.=====+ === Dệt may===+ =====máy xe sợi=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====máy xoắn=====- =====Atwisting ball in cricket or billiards.=====+ =====thợ xoắn dây=====+ === Ô tô===+ =====ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)=====+ === Kinh tế ===+ =====bánh mì xoắn ốc=====- =====US a tornado,waterspout, etc.=====+ =====thiết bị nắm bánh mì=====- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cyclone]] , [[tornado]] , [[typhoon]] , [[whirlwind]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ