-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">['krauniη]</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krauniη</font>'''/==========/'''<font color="red">krauniη</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Hoàn thiện, chu toàn==========Hoàn thiện, chu toàn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự làm vồng độ=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự làm vồng độ=====- =====sự làm vồng=====+ === Xây dựng===+ =====sự làm vồng=====- =====vòm đường=====+ =====vòm đường=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cuốn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====độ khum=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuốn=====+ - =====độ khum=====+ =====độ vồng=====- + - =====độ vồng=====+ ::[[pulley]] [[crowning]]::[[pulley]] [[crowning]]::độ vồng của bánh đai::độ vồng của bánh đai- =====nhịp cuốn=====+ =====nhịp cuốn=====- =====mái vòm=====+ =====mái vòm=====- =====sự lồi=====+ =====sự lồi=====- =====sự tạo vành (cán)=====+ =====sự tạo vành (cán)=====- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[pulley]] [[crowning]]::[[pulley]] [[crowning]]::độ vồng của bánh đai::độ vồng của bánh đai- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crowning crowning]:National Weather Service+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[consummate]] , [[culminating]] , [[excellent]] , [[final]] , [[paramount]] , [[principal]] , [[sovereign]] , [[supreme]] , [[ultimate]] , [[peak]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consummate , culminating , excellent , final , paramount , principal , sovereign , supreme , ultimate , peak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ