• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ouvə'raid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ouvə'raid</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .overrode, .overridden===
    ===Ngoại động từ .overrode, .overridden===
    Dòng 28: Dòng 22:
    * PP : [[overridden]]
    * PP : [[overridden]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cưỡi qua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khống chế được=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm mất hiệu lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ghi đè=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giành quyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự giành được quyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xoắn quá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====suất lũy tiến/phụ trội=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vi phạm luật, hợp đồng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (past -rode; past part. -ridden) 1 have orclaim precedence or superiority over (an overridingconsideration).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intervene and make ineffective. binterrupt the action of (an automatic device) esp. to takemanual control.=====
    +
    -
    =====A trample down or underfoot. b supersedearrogantly.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cưỡi qua=====
    -
    =====Extend over, esp. (of a part of a fractured bone)overlap (another part).=====
    +
    =====hủy bỏ=====
    -
    =====Ride over (enemy country).=====
    +
    =====khống chế được=====
    -
    =====Exhaust(a horse etc.) by hard riding.=====
    +
    =====làm mất hiệu lực=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====ghi đè=====
    -
    =====The action or process ofsuspending an automatic function.=====
    +
    =====giành quyền=====
    -
    =====A device for this.=====
    +
    =====sự giành được quyền=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự xoắn quá=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====suất lũy tiến/phụ trội=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=override override] : National Weather Service
    +
    =====vi phạm luật, hợp đồng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=override override] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abrogate]] , [[annul]] , [[cancel]] , [[defeat]] , [[nullify]] , [[quash]] , [[reverse]] , [[revoke]] , [[supersede]] , [[trample upon]] , [[veto]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ouvə'raid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overrode, .overridden

    Cưỡi (ngựa) đến kiệt sức
    Cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân)
    Giày xéo (ngựa..)
    (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến
    Là quan trọng hơn (cái gì); cho là mình có quyền cao hơn
    to override someone's pleas
    không chịu nghe những lời biện hộ của ai
    to override one's commission
    lạm quyền của mình
    (y học) gối lên (xương gãy)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cưỡi qua
    hủy bỏ
    khống chế được
    làm mất hiệu lực
    ghi đè
    giành quyền
    sự giành được quyền
    sự xoắn quá

    Kinh tế

    suất lũy tiến/phụ trội
    vi phạm luật, hợp đồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X