-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/'æbi/</font>'''=========='''<font color="red">/'æbi/</font>'''=====Dòng 14: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nhà thờ (lớn)==========nhà thờ (lớn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tu viện==========tu viện=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -eys) 1 the building(s) occupied by a community ofmonks or nuns.=====+ =====noun=====- + :[[cloister]] , [[convent]] , [[friary]] , [[ministry]] , [[monastery]] , [[nunnery]] , [[priory]] , [[temple]] , [[church]] , [[hermitage]] , [[seminary]]- =====The community itself.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A church or housethat was once an abbey.[ME f. OF abbeie etc. f. med.L abbatiaABBACY]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abbey abbey]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abbey abbey]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ