• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:07, ngày 3 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (^^)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ====='''<font color="red">/ə'bɔ:∫n/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ə'bɔ:∫n/</font>'''=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 18: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sự sẩy thai (sự lấy ra khỏi tử cung một phôi hoặc thai nhi tại một thời điểm nào đó của thai kỳ khi thai chưa thể sống độc lập được)=====
    =====sự sẩy thai (sự lấy ra khỏi tử cung một phôi hoặc thai nhi tại một thời điểm nào đó của thai kỳ khi thai chưa thể sống độc lập được)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The expulsion of a foetus (naturally or esp. by medicalinduction) from the womb before it is able to surviveindependently, esp. in the first 28 weeks of a human pregnancy.2 a stunted or deformed creature or thing.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aborticide]] , [[feticide]] , [[misbirth]] , [[miscarriage]] , [[termination]] , [[disappointment]] , [[disaster]] , [[fiasco]] , [[misadventure]] , [[premature delivery]] , [[castling]] , [[failure]] , [[frustration]] , [[monster]] , [[mooncalf]]
    -
    =====The failure of aproject or an action.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Biol. the arrest of the development ofan organ. [L abortio (as ABORT)]=====
    +
    :[[continuation]] , [[success]]

    Hiện nay

    /ə'bɔ:∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
    Người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
    Sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
    (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ

    Chuyên ngành

    Y học

    sự sẩy thai (sự lấy ra khỏi tử cung một phôi hoặc thai nhi tại một thời điểm nào đó của thai kỳ khi thai chưa thể sống độc lập được)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X