• /frʌs'treiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm thất bại, sự làm hỏng
    Sự làm mất tác dụng
    Sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng

    Xây dựng

    sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, mất mục đích, mất phương hướng

    Kinh tế

    sự gãy đứt
    sự phá sản ngưng hoạt động của công ty
    sự trắc trở
    frustration of contract
    sự trắc trở hợp đồng
    frustration of the voyage
    sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X