• /mis´kæridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sai, sự sai lầm
    a miscarriage of justice
    một vụ án xử sai; một vụ án xử oan
    Sự thất bại (kế hoạch...)
    Sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)
    miscarriage of goods
    sự thất lạc hàng hoá
    Sự sẩy thai

    Chuyên ngành

    Y học

    sảy thai

    Kinh tế

    chở lầm
    chuyên chở nhầm lẫn
    để thất lạc (thư từ, hàng hóa...)
    sai lầm sai trái
    sự chở lầm
    sự để thất lạc
    sự sai lầm
    thất lạc trong chuyên chở

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    carriage , success

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X