-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Dịgiáo=====+ =====Sự dị giáo, sự trái đạo lý, sự đi ngược lại niềm tin cộng đồng=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[agnosticism]] , [[apostasy]] , [[atheism]] , [[blasphemy]] , [[defection]] , [[disbelief]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[divergence]] , [[error]] , [[fallacy]] , [[heterodoxy]] , [[iconoclasm]] , [[impiety]] , [[infidelity]] , [[misbelief]] , [[nonconformism]] , [[nonconformity]] , [[paganism]] , [[revisionism]] , [[schism]] , [[sectarianism]] , [[secularism]] , [[sin]] , [[opinion]] , [[unorthodoxy]]- === Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====(pl. -ies) 1 a belief or practice contrary to the orthodoxdoctrine of the Christian Church. b an instance of this.=====+ :[[orthodoxy]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Aopinion contrary to what is normally accepted or maintained(it's heresy to suggest that instant coffee is as good as thereal thing). b an instance of this.=====+ - + - =====Heresiology n. [ME f.OF (h)eresie, f. eccl.L haeresis, in L = school of thought, f.Gk hairesis choice, sect f. haireomai choose]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heresy heresy]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agnosticism , apostasy , atheism , blasphemy , defection , disbelief , dissent , dissidence , divergence , error , fallacy , heterodoxy , iconoclasm , impiety , infidelity , misbelief , nonconformism , nonconformity , paganism , revisionism , schism , sectarianism , secularism , sin , opinion , unorthodoxy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ