-
Thông dụng
Danh từ
Tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
- pathetic fallacy
- sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , ambiguity , artifice , bias , casuistry , cavil , deceit , deception , deceptiveness , delusion , deviation , elusion , equivocation , erratum , erroneousness , error , evasion , falsehood , faultiness , flaw , heresy , illogicality , inconsistency , inexactness , invalidity , misapprehension , miscalculation , misconstrual , misinterpretation , mistake , non sequitur , notion , paradox , perversion , preconception , prejudice , quibbling , quirk , solecism , sophism , sophistry , speciousness , subterfuge , untruth , falseness , falsity , spuriousness , illusion , misconception , paralogism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ