-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========trộn lẫn với nhau==========trộn lẫn với nhau======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====pha=====+ =====pha=====- =====phụ gia=====+ =====phụ gia=====- =====sự pha trộn=====+ =====sự pha trộn=====- =====sự trộn lẫn=====+ =====sự trộn lẫn==========trộn lẫn==========trộn lẫn======== Kinh tế ====== Kinh tế ========trộn lẫn==========trộn lẫn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=admix admix] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[amalgamate]] , [[blend]] , [[commingle]] , [[commix]] , [[fuse]] , [[intermingle]] , [[intermix]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[stir]]- =====Tr. & intr. (foll. by with)mingle.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tr. add as aningredient.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amalgamate , blend , commingle , commix , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , stir
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
