• /¸intə´miηgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trộn lẫn, hoà lẫn
    to intermingle cement and water
    trộn xi măng với nước

    Nội động từ

    Hoà vào nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trộn lẫn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    divide , separate , unmix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X