-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bê nguyên con=====+ =====bê nguyên con==========con sò==========con sò=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=oyster oyster] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bivalve]] , [[mollusk]] , [[shellfish]]- =====Any of variousbivalvemolluscs of the family Ostreidae orAviculidae,esp. an edible kind,Ostrea edulus, of Europeanwaters.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====An oyster-shaped morsel of meat in a fowl's back.=====+ - + - =====Something regarded as containing all that one desires (the worldis my oyster).=====+ - + - =====(in full oyster-white) a white colour with agrey tinge.=====+ - + - =====A blue-flowered plant, Mertensia maritima, growingon beaches.[ME & OF oistre f. L ostrea, ostreum f. Gk ostreon]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ