-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========gàu==========gàu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi cá=====+ =====bãi cá=====- =====cái xô=====+ =====cái xô=====- =====thùng=====+ =====thùng=====- =====thùng xách tay=====+ =====thùng xách tay==========xô==========xô=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pail pail] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bucket]] , [[can]] , [[container]] , [[piggin]] , [[receptacle]] , [[vessel]]- =====Abucket.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====An amount contained in this.=====+ - + - =====Pailful n.(pl. -fuls).[OE p‘gel gill (cf. MDu. pegel gauge),assoc.with OF paelle: see PAELLA]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
