-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: =====Người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm==========Người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Austere, strict, severe, harsh, hard, stern, rigorous,rigid, ascetic, stringent, controlled, disciplined,self-denying, abstinent, abstemious: He gave up all luxuriesand today lives a Spartan life in the forest.=====- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Adj.=====- =====Of or relating to Sparta in ancient Greece.2 a possessing the qualities of courage, endurance, sternfrugality, etc., associated with Sparta. b (of a regime,conditions, etc.) lacking comfort; austere.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====N. a citizen ofSparta. [ME f. L Spartanus f. Sparta f. Gk Sparta, -te]=====+ =====adjective=====- + :[[austere]] , [[brave]] , [[courageous]] , [[disciplined]] , [[doughty]] , [[frugal]] , [[hardy]] , [[laconic]] , [[plain]] , [[rigorous]] , [[simple]] , [[undaunted]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spartan spartan]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spartan spartan]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ