• /´rigərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
    Khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
    rigorous climate
    khí hậu khắc nghiệt
    Khắc khổ (đời sống)
    Chính xác
    rigorous scientific method
    phương pháp khoa học chính xác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nghiêm túc, chặt chẽ

    Kỹ thuật chung

    nghiêm túc, chặt chẽ

    Kinh tế

    nghiêm ngặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X