• /fru:gl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Căn cơ; tiết kiệm
    to be frugal of one's time
    tiết kiệm thì giờ
    Thanh đạm
    a frugal meal
    bữa cơm thanh đạm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X