• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dân chủ=====
    =====dân chủ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 a a system of government by the wholepopulation, usu. through elected representatives. b a State sogoverned. c any organization governed on democratic principles.2 a classless and tolerant form of society.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[commonwealth]] , [[egalitarianism]] , [[emancipation]] , [[equalitarianism]] , [[equality]] , [[freedom]] , [[justice]] , [[liberal government]] , [[representative government]] , [[republic]] , [[suffrage]]
    -
    =====US a theprinciples of the Democratic Party. b its members. [Fd‚mocratie f. LL democratia f. Gk demokratia f. demos thepeople + -CRACY]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=democracy democracy] : National Weather Service
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /di'mɔkrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền dân chủ, chế độ dân chủ
    Quốc gia theo chế độ dân chủ
    People's Democracies
    Các nước dân chủ nhân dân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dân chủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X