-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">di´pju:t</font>'''/==========/'''<font color="red">di´pju:t</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Ủy nhiệm, uỷ quyền==========Ủy nhiệm, uỷ quyền=====::[[to]] [[depute]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[depute]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]::uỷ quyền cho ai làm việc gì::uỷ quyền cho ai làm việc gì- =====Cử làm đại biểu, cử làm đại diện==========Cử làm đại biểu, cử làm đại diện=====::[[the]] [[director]] [[decided]] [[to]] [[depute]] [[his]] [[assistant]] [[at]] [[the]] [[seminar]]::[[the]] [[director]] [[decided]] [[to]] [[depute]] [[his]] [[assistant]] [[at]] [[the]] [[seminar]]Dòng 15: Dòng 12: *Ving: [[deputing]]*Ving: [[deputing]]- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr. (often foll. by to) 1 appoint as a deputy.=====+ - + - =====Delegate (a task, authority, etc.) (deputed the leadership toher).=====+ - + - =====N. Sc. a deputy. [ME f. OF deput‚ past part. ofdeputer f. L deputare regard as, allot (as DE-, putare think)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ