• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:30, ngày 3 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(động vật học) con kiến=====
    =====(động vật học) con kiến=====
    ::[[con]] [[kiến]]
    ::[[con]] [[kiến]]
    -
    ::ed (wood) ant
    +
    ::red (wood) ant
    =====Kiến lửa=====
    =====Kiến lửa=====
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::bồn chồn lo lắng
    ::bồn chồn lo lắng
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any small insect of a widely distributed hymenopterousfamily, living in complex social colonies, wingless (except formales in the mating season), and proverbial for industry.=====
     
    -
    =====Ant-bear = AARDVARK. ant (or ant's) eggs pupae of ants.ant-lion any of various dragonfly-like insects. white ant =TERMITE. [OE ‘met(t)e, emete (see EMMET) f. WG]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amazon]] , [[carpenter]] , [[driver]] , [[emmet]] , [[formican]] , [[pismire]] , [[soldier]] , [[termite]] , [[termite ]](white ant)
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ant ant] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ant&submit=Search ant] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ant ant] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ant ant] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ant ant] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ant&searchtitlesonly=yes ant] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ænt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con kiến
    con kiến
    red (wood) ant
    Kiến lửa
    winged ant
    kiến cánh
    white ant
    con mối
    to have ants in one's pants
    bồn chồn lo lắng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    amazon , carpenter , driver , emmet , formican , pismire , soldier , termite , termite (white ant)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X