-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn==========Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn=====- =====Chimhét nước, chim xinclut=====+ =====Chim lội suối, chim xinclut==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)=====Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====gàu máy xúc=====+ =====gàu máy xúc=====- =====gàu xúc=====+ =====gàu xúc==========gầu xúc==========gầu xúc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái môi (để múc)=====+ =====cái môi (để múc)=====- =====sự ngâm=====+ =====sự ngâm==========sự nhúng==========sự nhúng=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== gầu xúc=====- =====A diving bird, Cinclus cinclus. Also called water ouzel.2 a ladle.=====+ - + - =====Colloq. an Anabaptist or Baptist.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dipper dipper] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dipper dipper]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[cup]] , [[scoop]] , [[spoon]] , [[pail]] , [[bucket]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ