-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´bʌkliη</font>'''/==========/'''<font color="red">´bʌkliη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín==========Cá bẹ hun khói cho đến khi chín=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Cơ - Điện tử===- |__TOC__+ [[Hình:Buckling.jpg|Center]]- |}+ =====Sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========độ xù xì==========độ xù xì======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====độ oằn=====+ =====độ oằn=====- + =====sự vênh ra=====- =====sự vênh ra=====+ - + =====sự xoắn mép==========sự xoắn mép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ uốn=====+ =====độ uốn=====- + =====sự cong vênh=====- =====sự cong vênh=====+ =====sự mất ổn định=====- + - =====sự mất ổn định=====+ ::[[loss]] [[of]] [[stability]] [[at]] [[buckling]] [[and]] [[torsion]]::[[loss]] [[of]] [[stability]] [[at]] [[buckling]] [[and]] [[torsion]]::sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc::sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc- =====sự lồi ra=====+ =====sự lồi ra=====- + =====sự oằn=====- =====sự oằn=====+ =====sự trương=====- + - =====sự trương=====+ - + =====sự uốn dọc==========sự uốn dọc=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====uốn dọc=====- =====A smoked herring. [G Bckling bloater]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=buckling buckling] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buckling buckling]: Chlorine Online+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ