-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác admonition =====Như admonition===== Category:Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd´mɔniʃmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 6: =====Như admonition==========Như admonition=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[admonition]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[reproof]] , [[scolding]] , [[caution]] , [[caveat]] , [[monition]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ