-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advice , apprisal , counsel , forewarning , warning , berating , dressing down , rebuke , reprimand , reproach , reproval , talking to , upbraiding , admonishment , reproof , scolding , caution , caveat , monition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ