-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========ám sát==========ám sát=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Kill (esp. a political or religious leader) for politicalor religious motives.=====+ =====verb=====- + :[[bump off ]]* , [[do in ]]* , [[eliminate]] , [[execute]] , [[gun down]] , [[hit]] , [[kill]] , [[knock off ]]* , [[liquidate]] , [[slaughter]] , [[slay]]- =====Assassination n. assassinator n.[med.L assassinare f. assassinus: see ASSASSIN]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ