-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====đĩa hát=====+ =====đĩa hát==========đồng nghĩa với disk==========đồng nghĩa với disk======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đĩa==========đĩa=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Serving dish,server,salver,tray, plate,dish: Waiterswalked among the guests with platters of hot hors-d'oeuvres.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[charger]] , [[disc]] , [[dish]] , [[disk]] , [[plate]] , [[record]] , [[salver]] , [[tray]] , [[trencher]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A large flat dish or plate,esp. for food.=====+ - + - =====Colloq. agramophone record.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=platter platter]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ