-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">plinθ</font>'''/==========/'''<font color="red">plinθ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng =====- =====Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bệ cột=====+ =====bệ cột=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[lowest]] [[member]] [[of]] [[a]] [[pedestal]].''Giải thích EN'': [[The]] [[lowest]] [[member]] [[of]] [[a]] [[pedestal]].+ ''Giải thích VN'': Phần thấp nhất của một bệ, đế.+ =====móng máy=====- ''Giải thích VN'': Phần thấp nhất của một bệ, đế.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chân cột=====+ =====chân cột=====::[[plinth]] [[block]]::[[plinth]] [[block]]::khối chân cột (hình vuông)::khối chân cột (hình vuông)- =====gờ chân tường=====+ =====gờ chân tường=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[projecting]] [[base]] [[of]] [[an]] [[exterior]] [[wall]].''Giải thích EN'': [[The]] [[projecting]] [[base]] [[of]] [[an]] [[exterior]] [[wall]].- ''Giải thích VN'': Phần đế nhô ra của một bức tường bên ngoài.''Giải thích VN'': Phần đế nhô ra của một bức tường bên ngoài.- === Oxford===- =====N.=====- =====The lower square slab at the base of a column.=====- - =====A basesupporting a vase or statue etc. [F plinthe or L plinthus f. Gkplinthos tile, brick, squared stone]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=plinth plinth] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ