-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu===== =====(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ===== =...)n (thêm nghĩa tiếng Việt)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´dɔ:rəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ==========(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ=====+ =====đáng ngưỡng mộ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Lovable, beloved, loved, darling, sweet, dear; delightful,appealing, attractive, charming, captivating, fetching: To lookat him now, it is hard to imagine what an adorable child he oncewas.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Deserving adoration.=====- - =====Colloq. delightful, charming.=====- - =====Adorably adv. [F f. L adorabilis (as ADORE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adorable adorable]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ambrosial]] , [[appealing]] , [[attractive]] , [[captivating]] , [[charming]] , [[cute]] , [[darling]] , [[dear]] , [[delectable]] , [[delicious]] , [[delightful]] , [[dishy]] , [[dreamy ]]* , [[fetching]] , [[heavenly]] , [[hot ]]* , [[luscious]] , [[pleasing]] , [[precious]] , [[sexy]] , [[suave]] , [[lovable]] , [[sweet]] , [[cuddlesome]] , [[divine]] , [[irresistible]] , [[lovely]] , [[winsome]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cursed]] , [[despicable]] , [[detestable]] , [[hateable]] , [[hateful]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , appealing , attractive , captivating , charming , cute , darling , dear , delectable , delicious , delightful , dishy , dreamy * , fetching , heavenly , hot * , luscious , pleasing , precious , sexy , suave , lovable , sweet , cuddlesome , divine , irresistible , lovely , winsome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
