-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Thời kỳ già cỗi==========Thời kỳ già cỗi=====Dòng 10: Dòng 11: =====Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn==========Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dotage]] , [[age]] , [[feebleness]] , [[lapse]] , [[perishable]] , [[senility]] , [[transitory]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
