-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Ngọc bích==========Ngọc bích=====- =====Mùangọc bích=====+ =====Màu ngọc bích==========Ngựa tồi, ngựa già ốm==========Ngựa tồi, ngựa già ốm=====Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ngọc==========ngọc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Nag, hack, Slang Brit screw, US plug: That old jadehasn't won a race in his last ten times out.=====+ =====noun=====- + :[[baggage]] , [[hussy]] , [[slattern]] , [[tart]] , [[tramp]] , [[wanton]] , [[wench]] , [[whore]]- =====Shrew, harridan,nag, hag, drab, witch, crone, hussy,minx, vixen, virago,termagant, beldam, slut,slattern,trull, trollop, baggage,tart,Slang battle-axe,broad,bitch,old bag, floozie or floozyor floosie: He was married to an expensive jade of a wife.=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[drain]] , [[tire]] , [[wear]] , [[wear down]] , [[wear out]] , [[weary]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ