-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Thầy dạy==========Thầy dạy==========Nhà sư phạm==========Nhà sư phạm=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coach]] , [[dean]] , [[department head]] , [[educationist]] , [[instructor]] , [[lecturer]] , [[mentor]] , [[monitor]] , [[professor]] , [[schoolteacher]] , [[trainer]] , [[tutor]] , [[pedagogue]] , [[teacher]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor , schoolteacher , trainer , tutor , pedagogue , teacher
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ