• /in´strʌktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người dạy; huấn luyện viên
    a swimming instructor
    huấn luyện viên bơi lội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    pupil , student

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X