-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====cơn gió giật, cơn gió xoáy=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Máy xe sợi, máy bện sợi=====+ === Dệt may====== Dệt may========máy xe sợi==========máy xe sợi======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====máy xoắn=====+ =====máy xoắn==========thợ xoắn dây==========thợ xoắn dây======== Ô tô====== Ô tô========ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)==========ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=twister twister] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bánh mì xoắn ốc=====+ =====bánh mì xoắn ốc==========thiết bị nắm bánh mì==========thiết bị nắm bánh mì=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=twister twister] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cyclone]] , [[tornado]] , [[typhoon]] , [[whirlwind]]- =====Cheat, swindler, confidence man or woman, rogue,scoundrel, swindler, trickster, mountebank, deceiver, fraud,impostor or imposter, Colloq con man or woman, crook:Thisparticular twister preys on the elderly.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Tornado,cyclone,typhoon,hurricane,whirlwind; waterspout: The twister pickedup my bicycle and dropped it in my neighbour's garden.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Brit. colloq. a swindler; a dishonest person.=====+ - + - =====Atwisting ball in cricket or billiards.=====+ - + - =====US a tornado,waterspout, etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ