-
Endanger
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: * Ving:[[endangering]]* Ving:[[endangering]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Imperil, threaten, jeopardize, risk, put at risk, hazard,expose (to danger), put in jeopardy, tempt fate: She endangeredher life while trying to save his.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Place in danger.=====- =====Endangered species a species in dangerof extinction.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Endangerment n.=====+ =====verb=====- + :[[be careless]] , [[chance]] , [[chance it]] , [[expose]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[lay on the line]] , [[lay open ]]* , [[leave defenseless]] , [[leave in the middle]] , [[make liable]] , [[menace]] , [[peril]] , [[play into one]]’s hands , [[put at risk]] , [[put in danger]] , [[put on the spot]] , [[risk]] , [[stick one]]’s neck out , [[subject to loss]] , [[threaten]] , [[venture]] , [[jeopardize]] , [[compromise]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=endanger endanger] : National Weather Service+ :[[aid]] , [[assist]] , [[comfort]] , [[help]] , [[save]] , [[take care]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endanger endanger]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endanger endanger]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be careless , chance , chance it , expose , hazard , imperil , lay on the line , lay open * , leave defenseless , leave in the middle , make liable , menace , peril , play into one’s hands , put at risk , put in danger , put on the spot , risk , stick one’s neck out , subject to loss , threaten , venture , jeopardize , compromise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ