-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====(v) kéo thẳng, nắn thẳng, vuốt thẳng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====vuốt thẳng=====+ =====vuốt thẳng==========uốn thẳng==========uốn thẳng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nắn thẳng=====+ =====nắn thẳng==========giãn ra==========giãn ra=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(past and past part. unbent) 1 tr. & intr. change from abent position; straighten.=====+ =====verb=====- + :[[relax]] , [[unwind]] , [[condescend]] , [[slacken]] , [[straighten]] , [[vouchsafe]]- =====Intr.relaxfrom strain orseverity; become affable (likes to unbend with a glass of beer).3 tr. Naut. a unfasten (sails) from yards and stays. b cast(a cable) loose. c untie (a rope).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
