-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========tổng điều tra==========tổng điều tra======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự kiểm kê==========sự kiểm kê=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. censuses) the official count of apopulationor of aclass of things,often with variousstatisticsnoted.[L f.censere assess]=====+ =====noun=====- + :[[demographics]] , [[demography]] , [[enumeration]] , [[poll]] , [[population tally]] , [[statistics]] , [[stats]] , [[count]] , [[list]] , [[number]] , [[tally]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=census census]: Corporateinformation+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=census&searchtitlesonly=yes census]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- demographics , demography , enumeration , poll , population tally , statistics , stats , count , list , number , tally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ