• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:07, ngày 17 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Rảnh chân)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
     +
    =====Rảnh chân=====
    ::[[footloose]] [[and]] [[fancy-free]]
    ::[[footloose]] [[and]] [[fancy-free]]
    ::tự do hành động theo ý chí cá nhân
    ::tự do hành động theo ý chí cá nhân
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Free to go where or act as one pleases.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=footloose&searchtitlesonly=yes footloose] : bized
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[easygoing]] , [[free and easy]] , [[go-as-you-please]] , [[loose]] , [[unattached]] , [[uncommitted]] , [[unengaged]] , [[fancy-free]] , [[lone]] , [[sole]] , [[spouseless]] , [[unmarried]] , [[unwed]] , [[carefree]] , [[free]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´fut¸lu:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rảnh chân
    footloose and fancy-free
    tự do hành động theo ý chí cá nhân


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X