• /ʌn´mærid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa vợ chồng
    Không có vợ (chồng), chưa lập gia đình, độc thân, không kết hôn
    an unmarried mother
    một người mẹ không có chồng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chưa kết hôn
    chưa lập gia đình
    độc thân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    married , wed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X