• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====lỗ đào=====
    =====lỗ đào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dao đẽo=====
    +
    =====dao đẽo=====
    -
    =====đoạn chìa=====
    +
    =====đoạn chìa=====
    -
    =====lỗ=====
    +
    =====lỗ=====
    -
    =====vết khía=====
    +
    =====vết khía=====
    =====vết lõm=====
    =====vết lõm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Jabber, gabble, chatter, gibber, blather or blether,prate, prattle, blab, gossip, Colloq Brit natter, witter, Slangjaw, yack, US run off at the mouth: Stop gabbing and get onwith your work!=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blab ]]* , [[blather ]]* , [[chat]] , [[chitchat ]]* , [[gossip]] , [[idle talk]] , [[loquacity]] , [[palaver ]]* , [[prattle]] , [[small talk ]]* , [[talk]] , [[t]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Chatter, chit-chat, prattle, jibber-jabber, jabber,gossip, blarney, blather or blether, tittle-tattle; cackle,moonshine, nonsense, drivel, twaddle, rubbish, gobbledegook orgobbledygook, mumbo-jumbo, poppycock, bunk or bunkum,balderdash, stuff and nonsense, hogwash, eyewash, Colloq piffle,flummery, rot, bull, codswallop, Slang bullshit, horseshit,shit, crap, garbage, Chiefly Brit tosh, balls: He had nothingimportant to say - just a lot of gab.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Colloq. talk, chatter, twaddle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gift of the gab thefacility of speaking eloquently or profusely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gabber n.[17th-c. var. of GOB(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gab gab] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gab&submit=Search gab] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gab gab] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gab gab] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gab gab] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết chích, vết khía; vết đẽo
    (kỹ thuật) cái móc; cái phích
    (kỹ thuật) lỗ
    (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
    to have the gift of the gab
    có tài ăn nói; lém, bẻm mép
    stop your gab!
    câm mồm đi! im đi!

    Nội động từ

    (thông tục) nói lém, bẻm mép

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lỗ đào

    Kỹ thuật chung

    dao đẽo
    đoạn chìa
    lỗ
    vết khía
    vết lõm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X