• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Sự phong phú, sự dồi dào=====
    =====Sự phong phú, sự dồi dào=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====In abundance, in large quantity or numbers or amounts, inexcess, everywhere, aplenty, in profusion: There were prizesgalore for everything from swimming to skittles.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv. in abundance (placed after noun : flowers galore).=====
     
    -
    =====[Ir. gole¢r to sufficiency]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=galore galore] : National Weather Service
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galore galore] : Corporateinformation
    +
    :[[in quantity]] , [[in profusion]] , [[abounding]] , [[aplenty]] , [[plentiful]] , [[abundant]] , [[copious]] , [[lots]] , [[plenty]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /gə'lɔ:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rất nhiều, dồi dào
    a meat with meat and beer galore
    bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia

    Danh từ

    Sự phong phú, sự dồi dào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X