• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 28: Dòng 28:
    *V_ing : [[sainting]]
    *V_ing : [[sainting]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. (abbr. St or S; pl. Sts or SS) 1 a holy or (insome Churches) a canonized person regarded as having a place inheaven.=====
     
    -
    =====(Saint or St) the title of a saint or archangel,hence the name of a church etc. (St Paul's) or (often with theloss of the apostrophe) the name of a town etc. (St Andrews; StAlbans).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A very virtuous person; a person of great real oraffected holiness (would try the patience of a saint).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[angel]] , [[glorified soul]] , [[good person]] , [[holy being]] , [[loved one]] , [[martyr]] , [[pietist]] , [[altruist]] , [[canonize]] , [[enshrine]] , [[holy]] , [[paragon]]
    -
    =====Amember of the company of heaven (with all the angels andsaints).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====( Bibl., archaic, and used by Puritans, Mormons,etc.) one of God's chosen people; a member of the ChristianChurch or one's own branch of it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Canonize; admit tothe calendar of saints.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Call or regard as a saint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(assainted adj.) sacred; of a saintly life; worthy to be regardedas a saint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Saintdom n. sainthood n.saintlike adj. saintling n. saintship n. [ME f. OF seint,saint f. L sanctus holy, past part. of sancire consecrate]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saint saint] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=saint saint] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=saint saint] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /seint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) St thánh, vị thánh (trong đạo Cơ đốc)
    St-Paul, St-Vincent
    thánh Paul, thánh Vincent
    ( số nhiều) (viết tắt) SS các Thánh
    Người trong sạch, người thánh thiện
    this would provoke a saint
    điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi
    ( (thường) số nhiều) thánh (người đã chết và đang ở trên thiên đường)
    Ông thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)
    to be with the Saints
    về chầu Diêm vương
    departed saint
    người đã quá cố

    Ngoại động từ

    Phong thánh; coi là thánh; gọi là thánh

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X