-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Đa thành phần==========Đa thành phần=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bội hình=====+ =====bội hình=====- + =====bội=====- =====bội=====+ - + ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.- + =====dồn kênh=====- =====dồn kênh=====+ ::CDM (code-division [[multiplex]])::CDM (code-division [[multiplex]])::sự dồn kênh phân chia mã::sự dồn kênh phân chia mãDòng 31: Dòng 23: ::[[space]] [[division]] [[multiplex]]::[[space]] [[division]] [[multiplex]]::sự dồn kênh phân khoảng::sự dồn kênh phân khoảng- + =====truyền đa công=====- =====truyền đa công=====+ ::[[multiplex]] [[device]]::[[multiplex]] [[device]]::thiết bị truyền đa công::thiết bị truyền đa côngDòng 45: Dòng 36: ::[[multiplex]] [[transmission]]::[[multiplex]] [[transmission]]::sự truyền đa công::sự truyền đa công- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=multiplex multiplex] : Foldoc=== Điện====== Điện========đa lộ==========đa lộ=====Dòng 54: Dòng 43: =====sự dồn kênh==========sự dồn kênh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đa công=====+ =====đa công=====- + ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.::[[multiplex]] [[device]]::[[multiplex]] [[device]]Dòng 69: Dòng 57: ::[[multiplex]] [[transmission]]::[[multiplex]] [[transmission]]::sự truyền đa công::sự truyền đa công- =====đa hợp=====+ =====đa hợp=====- + =====nhiều=====- =====nhiều=====+ - + ''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.''Giải thích VN'': Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.::[[multiplex]] [[thread]]::[[multiplex]] [[thread]]Dòng 82: Dòng 68: ::multiplex-duct [[conduit]]::multiplex-duct [[conduit]]::ống nhiều đơn nguyên::ống nhiều đơn nguyên- =====sự đa công=====+ =====sự đa công=====- + =====sự đa hợp=====- =====sự đa hợp=====+ - + =====sự đa lộ==========sự đa lộ=====- === Oxford===- =====Adj. & v.=====- =====Adj.=====- - =====Manifold; of many elements.=====- - =====Involvingsimultaneous transmission of several messages along a singlechannel of communication.=====- - =====V.tr. incorporate into a multiplexsignal or system.=====- =====Multiplexer n. (also multiplexor). [L (asMULTI-, - plex -plicis -fold)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
dồn kênh
- CDM (code-division multiplex)
- sự dồn kênh phân chia mã
- code-division multiplex (CDM)
- sự dồn kênh phân chia mã
- multiplex device
- thiết bị dồn kênh
- multiplex mode
- chế độ dồn kênh
- multiplex operation
- thao tác dồn kênh
- multiplex transmission
- sự truyền dồn kênh
- space division multiplex
- sự dồn kênh phân khoảng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ