-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´dʒaiərou</font>'''/==========/'''<font color="red">´dʒaiərou</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(ngân hàng) hệ thống chuyển khoản==========(ngân hàng) hệ thống chuyển khoản=====- =====Chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản==========Chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản=====::[[a]] [[giro]] [[cheque]]::[[a]] [[giro]] [[cheque]]Dòng 11: Dòng 8: ::[[a]] [[giro]] [[credit]]::[[a]] [[giro]] [[credit]]::tín dụng theo cách chuyển khoản::tín dụng theo cách chuyển khoản- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuyển khoản=====+ =====chuyển khoản=====::[[bank]] [[giro]]::[[bank]] [[giro]]::chế độ chuyển khoản::chế độ chuyển khoảnDòng 28: Dòng 21: ::[[bank]] [[giro]] [[system]]::[[bank]] [[giro]] [[system]]::hệ thống chuyển khoản ngân hàng::hệ thống chuyển khoản ngân hàng+ ::[[giro]] [[accounts]]+ :: tài khoản chuyển tiền trực tiếp::[[giro]] (system)::[[giro]] (system)::chế độ trả chuyển khoản trực tiếp::chế độ trả chuyển khoản trực tiếpDòng 38: Dòng 33: ::[[postal]] [[giro]]::[[postal]] [[giro]]::chuyển khoản bưu điện::chuyển khoản bưu điện- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=giro giro] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N. (pl. -os) 1 a system of credit transfer betweenbanks, post offices, etc.=====- - =====A cheque or payment by giro.=====- =====V.tr. (-oes, -oed) pay by giro. [G f. It., = circulation (ofmoney)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chuyển khoản
- bank giro
- chế độ chuyển khoản
- bank giro
- chuyển khoản ngân hàng
- bank giro
- chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
- bank giro
- hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
- bank giro system
- hệ thống chuyển khoản ngân hàng
- giro accounts
- tài khoản chuyển tiền trực tiếp
- giro (system)
- chế độ trả chuyển khoản trực tiếp
- giro cheque
- séc chuyển khoản
- giro system
- chế độ chuyển khoản
- national giro
- chuyển khoản quốc gia
- postal giro
- chuyển khoản bưu điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ