• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:49, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ván ốp (chân) tường=====
    =====Ván ốp (chân) tường=====
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Wainscoted]]
    *Ved : [[Wainscoted]]
    *Ving: [[Wainscoting]]
    *Ving: [[Wainscoting]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====ván chân tường=====
    +
    =====ván chân tường=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[decorative]] [[and]] [[protective]] [[paneling]] [[on]] [[the]] [[lower]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[interior]] [[wall]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[decorative]] [[and]] [[protective]] [[paneling]] [[on]] [[the]] [[lower]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[interior]] [[wall]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.
    ''Giải thích VN'': Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lót ván mặt đường=====
    +
    =====lót ván mặt đường=====
    -
     
    +
    =====lót vát mặt đường=====
    =====lót vát mặt đường=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Boarding or wooden panelling on the lower partof a room-wall.=====
     
    - 
    -
    =====Brit. hist. imported oak of fine quality.=====
     
    -
    =====V.tr. (wainscoted, wainscoting) line with wainscot. [ME f.MLG wagenschot, app. f. wagen WAGON + schot of uncert. meaning]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´weinskət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván ốp (chân) tường

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ván chân tường

    Giải thích EN: A decorative and protective paneling on the lower portion of an interior wall. Giải thích VN: Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.

    Kỹ thuật chung

    lót ván mặt đường
    lót vát mặt đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X