• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:36, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">nais</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">nais</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) đá gơnai=====
    =====(khoáng chất) đá gơnai=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đá gơnai=====
    =====đá gơnai=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gơnai=====
    +
    =====gơnai=====
    ::[[banded]] [[gneiss]]
    ::[[banded]] [[gneiss]]
    ::gơnai phân dải
    ::gơnai phân dải
    Dòng 40: Dòng 34:
    ::[[vein]] [[gneiss]]
    ::[[vein]] [[gneiss]]
    ::gơnai mạch
    ::gơnai mạch
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====gơnai (đá) =====
    -
    =====A usu. coarse-grained metamorphic rock foliated by minerallayers, principally of feldspar, quartz, and ferromagnesianminerals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gneissic adj. gneissoid adj. gneissose adj. [G]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gneiss gneiss] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /nais/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá gơnai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá gơnai

    Kỹ thuật chung

    gơnai
    banded gneiss
    gơnai phân dải
    composite gneiss
    gơnai phức hợp
    eye-gneiss
    gơnai dạng mắt
    fundamental gneiss
    gơnai cơ sở
    fundamental gneiss
    gơnai nền móng
    hornblende gneiss
    gơnai hocblen
    leaf gneiss
    gơnai dạng lá
    pelitic gneiss
    gơnai pelit
    primary gneiss
    gơnai cơ sở
    primary gneiss
    gơnai nguyên sinh
    protogenic gneiss
    gơnai nguyên sinh
    ribbon gneiss
    gơnai dạng dải
    vein gneiss
    gơnai mạch

    Địa chất

    gơnai (đá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X