• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:17, ngày 29 tháng 9 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    -
    =====Đã được suy nghĩ chu đáo=====
    +
    =====Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc=====
    ::[[a]] [[considered]] [[opinion]]
    ::[[a]] [[considered]] [[opinion]]
    ::một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo
    ::một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[advised]] , [[aforethought]] , [[contemplated]] , [[designed]] , [[designful]] , [[examined]] , [[express]] , [[given due consideration]] , [[gone into]] , [[intentional]] , [[investigated]] , [[mediated]] , [[premeditated]] , [[prepense]] , [[studied]] , [[studious]] , [[thought-about]] , [[thought-through]] , [[treated]] , [[voluntary]] , [[weighed]] , [[well advised]] , [[well chosen]] , [[willful]] , [[calculated]] , [[deliberate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disregarded]] , [[forgotten]] , [[neglected]] , [[unplanned]] , [[unstudied]]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /kən´sidəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc
    a considered opinion
    một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X