• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) cam===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chuẩn CAM===== ...)
    Hiện nay (07:55, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kæm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    Dòng 13: Dòng 8:
    =====(kỹ thuật) cam=====
    =====(kỹ thuật) cam=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuẩn CAM=====
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp SCSI cho phép các bộ điều hợp SCSI giao tiếp trực tiếp với các thiết bị ngoại vi SCSI mà không cần biết đến chi tiết của thiết bị được dùng.
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Cam.gif|200px|Cam, bánh lệch tâm]]
     +
    =====Cam, bánh lệch tâm=====
    -
    =====đĩa lệnh trục=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chuẩn CAM=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ''Giải thích VN'': Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp SCSI cho phép các bộ điều hợp SCSI giao tiếp trực tiếp với các thiết bị ngoại vi SCSI mà không cần biết đến chi tiết của thiết bị được dùng.
    -
    *[http://foldoc.org/?query=cam cam] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Thực phẩm==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quả đào=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mẫu chép=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bánh (đĩa) lệch tâm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản mẫu=====
    +
    -
    =====bánh lệch tâm=====
    +
    =====đĩa lệnh trục=====
     +
    === Thực phẩm===
     +
    =====quả đào=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mẫu chép=====
     +
    === Điện===
     +
    =====bánh (đĩa) lệch tâm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản mẫu=====
    -
    =====chốt=====
    +
    =====bánh lệch tâm=====
    -
    =====đĩa cam=====
    +
    =====chốt=====
    -
    =====răng cưa=====
    +
    =====đĩa cam=====
    -
    =====vấu=====
    +
    =====răng cưa=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====vấu=====
    -
    ===N.===
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====cam, vấu, quả đào=====
    -
    =====A projection on a rotating part in machinery, shaped toimpart reciprocal or variable motion to the part in contact withit. [Du. kam comb: cf. Du. kamrad cog-wheel]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[askew]] , [[awry]] , [[cog]] , [[crooked]] , [[cylinder]] , [[disk]] , [[shaft]] , [[tappet]] , [[trippet]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cam

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cam, bánh lệch tâm

    Toán & tin

    chuẩn CAM

    Giải thích VN: Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp SCSI cho phép các bộ điều hợp SCSI giao tiếp trực tiếp với các thiết bị ngoại vi SCSI mà không cần biết đến chi tiết của thiết bị được dùng.

    đĩa lệnh trục

    Thực phẩm

    quả đào

    Xây dựng

    mẫu chép

    Điện

    bánh (đĩa) lệch tâm

    Kỹ thuật chung

    bản mẫu
    bánh lệch tâm
    chốt
    đĩa cam
    răng cưa
    vấu

    Địa chất

    cam, vấu, quả đào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    askew , awry , cog , crooked , cylinder , disk , shaft , tappet , trippet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X