• /əs´kju:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nghiêng, xiên, lệch
    to look askew at somebody
    liếc nhìn ai, lé nhìn ai
    to hang a picture askew
    treo lệch một bức tranh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cong
    nghiêng
    askew arch
    cuối nghiêng
    askew arch
    cuốn nghiêng
    askew arch
    vòm nghiêng
    lệch

    Địa chất

    nghiêng, xiên, lượn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X